|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
|
|
|
Công bố kết quả bầu cử và danh sách những người trúng cử đại biểu hội đồng nhân dân xã khóa XII, nhiệm kỳ 2021-2026 Ngày cập nhật 31/05/2021
Căn cứ Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân ngày 25 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị quyết số 133/2020/QH14 ngày 17 tháng 11 năm 2020 của Quốc hội về Ngày bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021-2026;
Căn cứ Nghị quyết số 01/NQ-UBBC ngày 26 tháng 02 năm 2021 của Ủy ban bầu cử xã về việc ấn định số đơn vị bầu cử, danh sách các đơn vị bầu cử và số lượng đại biểu được bầu ở mỗi đơn vị bầu cử đại biểu HĐND xã nhiệm kỳ 2021-2026;
Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-UBBC ngày 23 tháng 4 năm 2021 của Ủy ban bầu cử xã về việc phân bổ số người ứng cử và số đại biểu được bầu theo từng đơn vị bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân xã khóa XII, nhiệm kỳ 2021-2026;
Căn cứ Biên bản Tổng kết cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân xã khóa XII, nhiệm kỳ 2021-2026.
I. KẾT QUẢ BẦU CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ KHÓA XII, NHIỆM KỲ 2021-2026.
- Tổng số đại biểu ấn định cho HĐND xã: 26 đại biểu
- Tổng số người ứng cử: 43 người
- Tổng số người trúng cử đại biểu HĐND xã: 26 người
- Tổng số cử tri trong danh sách: 8.177 người
- Tổng số cử tri đã tham gia bầu cử 8.177 người
- Tỷ lệ cử tri đã tham gia bầu cử so với cử tri trong danh sách: 100%.
II. KẾT QUẢ PHIẾU BẦU CHO NHỮNG NGƯỜI ỨNG CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ KHÓA XII, NHIỆM KỲ 2021-2026
(Xếp theo vần chữ cái A, B, C….))
Đơn vị bầu cử
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Số phiếu hợp lệ
|
Số
phiếu bầu cho từng người
|
Tỷ lệ số phiếu bầu so với phiếu hợp lệ (%)
|
01
|
1
|
Phan Đức Anh
|
1.225
|
1184
|
96,65
|
2
|
Nguyễn Bá Đại
|
162
|
13,32
|
3
|
Dương Thị Pha
|
141
|
11,51
|
4
|
Lại Phước Thanh Quang
|
1110
|
90,61
|
5
|
Phan Đức Tánh
|
1091
|
89,06
|
6
|
Phan Thành Tu
|
1103
|
90,04
|
7
|
Ngô Thị Vui
|
74
|
6,04
|
02
|
1
|
Dụng Bửu
|
1.767
|
412
|
23,3
|
2
|
Đỗ Thị Hà
|
1428
|
80,8
|
3
|
Đào Xuân Hạnh
|
1532
|
86,7
|
4
|
Nguyễn Thị Hằng
|
1416
|
80,1
|
5
|
Trần Văn Sơn
|
406
|
23,0
|
6
|
Nguyễn Thị Tài
|
1403
|
79,4
|
7
|
Nguyễn Xuân Thành
|
987
|
55,9
|
8
|
Nguyễn Hùng Vinh
|
1047
|
59,3
|
03
|
1
|
Hồ Đạm
|
1.265
|
698
|
55,18
|
2
|
Trần Văn Hối
|
276
|
21,82
|
3
|
Huỳnh Ký
|
459
|
36,28
|
4
|
Trần Thị Lành
|
986
|
77,94
|
5
|
Nguyễn Lợi
|
627
|
49,57
|
6
|
Trần Đình Nguyện
|
806
|
63,72
|
7
|
Nguyễn Thị Sự
|
1023
|
80,87
|
8
|
Trần Thị Thu Thủy
|
1102
|
87,11
|
04
|
1
|
Nguyễn Thị Diệu
|
918
|
147
|
16,3
|
2
|
Phan Hữu Lương
|
598
|
66,3
|
3
|
Hồ Minh Lưu
|
659
|
73,1
|
4
|
Dương Thị Thủy
|
614
|
68,1
|
5
|
Lê Thị Mộng Vân
|
631
|
70,0
|
05
|
1
|
Nguyễn Thị Kiến
|
1.104
|
857
|
77,63
|
2
|
Trần Văn Kháng
|
736
|
66,67
|
3
|
Nguyễn Đức Khảo
|
283
|
25,63
|
4
|
Đặng Uyên Phương
|
194
|
17,57
|
5
|
Nguyễn Viết Thi
|
1031
|
93,39
|
06
|
1
|
Nguyễn Ánh
|
1.003
|
838
|
83,54
|
2
|
Trần Quang Chánh
|
849
|
84,64
|
3
|
Hồ Văn Nuôi
|
99
|
9,87
|
4
|
Huỳnh Văn Phú
|
778
|
77,56
|
5
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
309
|
30,80
|
07
|
1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
895
|
832
|
92,96
|
2
|
Đỗ Thị Mỹ Quyên
|
135
|
15,08
|
3
|
Hoàng Thị Phương Thảo
|
796
|
88,93
|
4
|
Trần Thị Thủy
|
82
|
9,16
|
5
|
Nguyễn Văn Trình
|
824
|
92,06
|
II. DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI TRÚNG CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ KHÓA XII, NHIỆM KỲ 2021-2026
(Xếp theo thứ tự người có số phiếu cao xuống người có số phiếu thấp)
Đơn vị bầu cử
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Số phiếu hợp lệ
|
Số phiếu bầu cho từng người
|
Tỷ lệ số phiếu bầu so với số phiếu hợp lệ (%)
|
01
|
1
|
Phan Đức Anh
|
1.225
|
1184
|
96,65
|
2
|
Lại Phước Thanh Quang
|
1110
|
90,61
|
3
|
Phan Thành Tu
|
1103
|
90,04
|
4
|
Phan Đức Tánh
|
1091
|
89,06
|
02
|
1
|
Đào Xuân Hạnh
|
1.767
|
1532
|
86,7
|
2
|
Đỗ Thị Hà
|
1428
|
80,8
|
3
|
Nguyễn Thị Hằng
|
1416
|
80,1
|
4
|
Nguyễn Thị Tài
|
1403
|
79,4
|
5
|
Nguyễn Hùng Vinh
|
1047
|
59,3
|
03
|
1
|
Trần Thị Thu Thủy
|
1.265
|
1102
|
87,11
|
2
|
Nguyễn Thị Sự
|
1023
|
80,87
|
3
|
Trần Thị Lành
|
986
|
77,94
|
4
|
Trần Đình Nguyện
|
806
|
63,72
|
5
|
Hồ Đạm
|
698
|
55,18
|
04
|
1
|
Hồ Minh Lưu
|
918
|
659
|
73,1
|
2
|
Lê Thị Mộng Vân
|
631
|
70,0
|
3
|
Dương Thị Thủy
|
614
|
68,1
|
05
|
1
|
Nguyễn Viết Thi
|
1.104
|
1031
|
93,39
|
2
|
Nguyễn Thị Kiến
|
857
|
77,63
|
3
|
Trần Văn Kháng
|
736
|
66,67
|
06
|
1
|
Trần Quang Chánh
|
1.003
|
849
|
84,64
|
2
|
Nguyễn Ánh
|
838
|
83,54
|
3
|
Huỳnh Văn Phú
|
778
|
77,56
|
07
|
1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
895
|
832
|
92,96
|
2
|
Nguyễn Văn Trình
|
824
|
92,06
|
3
|
Hoàng Thị Phương Thảo
|
796
|
88,93
|
Tập tin đính kèm: Dương Thị Thủy Các tin khác
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 933.092 Truy cập hiện tại 85
|
|